- Thương hiệu: Dell
- Kích thước: 43"
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: 3840 x 2160(4K)
- Tấn số: 60hz
- Thời gian phản hồi: 5ms
- Màu sắc: 1,07 tỷ màu (8-bit+FRC)
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Kích thước màn: 42.51 inch
- Tỷ lệ : 16:9
- Độ phân giải: 4K(3840 x 2160)
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Thời gian phản hồi: 8 ms (normal); 5 ms (fast)
- Monitor Dell U4320Q
- Kích thước màn: 42.5 inch
- Tỷ lệ : 16:9
- Độ phân giải: 3840 x2160 - 4K
- Loại màn hình: Màn hình cong
- Tỉ lệ: 21:9
- Kích thước: 34 inch
- Tấm nền: IPS Black
- Độ phân giải: WQHD (3440 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 5 ms (gray to gray - FAST mode), 8 ms (gray to gray - NORMAL mode)
- Hỗ trợ : DCI-P3 98% , sRGB 100%, Rec 709 100% , loa 2x5W
- Loại màn hình: Cong
- Tỉ lệ: 16:9
- Tích hợp loa, webcam hồng ngoại
- Kích thước: 34.14 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: WQHD 3440 x 1440
- Độ sáng : 300 cd/m²
- Tốc độ làm mới: 60Hz
Màn hình: 34 inch
Độ phân giải: 3440 x 1440
Độ tương phản: 1000:1
Độ sáng: 300cd/m2
Thời gian phản hồi: 8 ms
Kết nối hỗ trợ: HDMI; MHL; mDP; DP; USB; Loa
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 31.5 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS Black
- Phân giải điểm ảnh: UHD - 4K - 3840 x 2160
- Độ sáng hiển thị: 400 Nits cd/m2
- Tần số quét màn: 50 Hz - 60 Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 5 ms (tối thiểu) - 8 ms (trung bình)
- Chỉ số màu sắc: 1.07 tỉ màu - sRGB 100% - DCI-P3 98% - REC 709 100% - 10 bits
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 31.5 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: 4K (3840 x 2160)
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 8 ms (normal); 5 ms (fast)
- Cổng kết nối: 1x DisplayPort 1.4, 1x HDMI 2.0,1x USB-C (Chế độ thay thế với DisplayPort 1.2, Cấp nguồn lên đến 65 W), 4 x USB 3.2 Gen1 , 1 x cổng RJ45
- Phụ kiện : Cáp nguồn, Cáp DisplayPort, Cáp USB-C , Cáp USB-C to A
- Kích thước: 34 inch Cong
- Độ phân giải: WQHD 3440 x 1440
- Tấm nền: IPS
- Tần số quét: 60Hz
- Thời gian phản hồi: 5ms
- Tỉ lệ tương phản: 1000:1
- VESA: 100x100mm
- Độ sáng: 300 nits
- Kết nối:
- HDMI (HDCP 2.3)
- DisplayPort 1.2 (HDCP 2.3)
- LAN
- USB-C 3.2 Gen 1 (power up to 90W)
- USB 3.2 Gen 1 upstream (Type B)
- 4 x USB 3.2 Gen 1 downstream (Type A)
- Độ phân giải: WQHD (3440 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 144Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms (MPRT)/ 2ms (gray to gray) in Extreme Mode
- Hỗ trợ : AMD FreeSync™ Premium Pro , vesa 100 x 100 mm
- Cổng kết nối: 2 x HDMI (ver 2.0), 1 x DP (ver 1.2), 4xUSB 3.2
- Phụ kiện: Cáp nguồn , cáp DisplayPort , cáp HDMI, cáp USB
- 1 x DisplayPort version 1.2
- 1 x HDMI port version 2.0
- 1 x USB Type-C upstream port (Alternate mode with DisplayPort 1.2, Power Delivery PD up to 65 W)
- 1 x USB 3.2 Gen1 (5 Gbps) upstream port
- 2 x USB 3.2 Gen1 (5 Gbps) downstream port
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 27 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: QHD 2560 x 1440
- Tốc độ làm mới: 60 Hz
- Thời gian đáp ứng: 5 ms
- Hỗ trợ : Loa 5 Watt, tích hợp Webcam + micro , Vesa 100mm x 100mm, chân công thái học nâng hạ + xoay màn
- Cổng kết nối: HDMI, DisplayPort, 1x USB-C upstream (DisplayPort 1.4 mode / power up to 90W), 3x USB 3.2 type A, 1x USB-C 3.2 Gen 1 downstream (power up to 15W), 1x RJ-45
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp DisplayPort, cáp USB-C, Cáp ngược dòng USB 3.2 Thế hệ 1 - USB Loại A đến B
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 27 inch
- Tấm nền: IPS Black
- Độ phân giải: 4K (3840 x 2160)
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 8 ms (gray-to-gray normal); 5 ms (gray-to-gray fast)
- Hỗ trợ : 98% DCI-P3 và VESA DisplayHDR ™ 400 , vesa Mount 100mm x 100mm
- - Hãng sản xuất: Dell
- - Bảo hành: 36 tháng
- - Kích thước màn hình: 30"
- - Độ phân giải: WQXGA (2560 x 1600)
- - Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: QHD (3440 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 100Hz
- Độ sáng : 300 cd/m²
- Thời gian đáp ứng: 5ms (GtG)
- Nổi bật: HDR10 , AMD FreeSync™, Dual Controller, có loa 7w (MaxxAudio), vesa 100mm x 100mm
- Cổng kết nối: 2x HDMI, DisplayPort , USB Type-C ( xuất hình, PD lên tới 94W)
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI, cáp DisplayPort, USB Type C
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS Black
- Phân giải điểm ảnh: 2K QHD - 2560 x 1440
- Độ sáng hiển thị: 350 Nits cd/m2
- Tần số quét màn: 120 Hz (supports up to QHD 2560 x 1440 120Hz TMDS, VRR as specified in HDMI 2.1)
- Thời gian đáp ứng: 5 ms
Kích thước màn hình: 27 inch Widescreen
Độ phân giải: QHD 2560 x 1440
Thời gian đáp ứng: 5ms
Phụ kiện kèm theo: Full box
Độ tương phản: 1000:1
Cổng giao tiếp và kết nối: 1 x DP 1.4 (HDCP 1.4), 1 x DP (ngoài) với MST (HDCP 1.4), 1 x HDMI 1.4 (HDCP 1.4), 2 x cổng hạ lưu USB 3.0, 2 x USB 3.0 với khả năng sạc BC1.2 ở mức 2A (tối đa), 1 cổng USB 3.0 ngược dòng, 1 x dòng âm thanh Analog 2.0 (giắc 3,5mm)
- - Kích thước màn hình: 27Inch
- - Độ phân giải: 4K (3840x2160)
- - Cổng giao tiếp: "HDMI (HDCP 2.3)
- DisplayPort 1.4 (HDCP 2.3)
- USB-C 3.2 Gen 1 upstream (power up to 90W)
- 4 x USB 3.2 Gen 1 downstream
- - Kích thước màn hình: 27Inch IPS
- - Độ phân giải: 4K (3840x2160)
- - Cổng giao tiếp: 1 x HDMI port version 2.0
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27.0 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: 2K - QHD - 2560 x 1440
- Độ sáng hiển thị: 350 Nits cd/m2
- Kích thước: 27 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: QHD (2560 X 1440)
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 8 ms for NORMAL mode/5 ms for FAST mode
- Cổng kết nối: 1x HDMI 1.4, 1x DisplayPort 1.4 , 1x DisplayPort out ...
- Loại màn hình: Màn hình cong 1500R
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 27 inch
- Tấm nền: VA
- Độ phân giải: QHD (2560 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 165Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms (MPRT), 2ms (gray to gray) in Extreme Mode
- Hỗ trợ : Vesa 100mm x 100mm, AMD FreeSync Premium
- Cổng kết nối: 2 x HDMI (ver 2.0), 1 x DP (ver 1.2)
- Phụ kiện: Cáp nguồn , cáp DisplayPort , cáp HDMI
- Loại màn hình: Cong
- Tỉ lệ: 16:9
- Tích hợp loa, webcam hồng ngoại
- Kích thước: 23.8 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
- Độ sáng : 250 cd/m2 (typical)
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 8 ms (bình thường); 5 mili giây (nhanh)
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 23.8 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
- Tần số quét màn: 60 Hz
- Thời gian đáp ứng: 5 ms (gray-to-gray fast), 8 ms (gray-to-gray normal)
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm), Speakers-mono 3 Watt