- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:10
- Kích thước: 24 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: WUXGA (1920 x 1200)
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 8ms (gray-to-gray)
- Cổng kết nối: 1 x DP 1.4, 1 x HDMI 1 .4, 1 x USB Type-C (xuất hình ,Power Delivery PD lên đến 90W) , 1 x RJ45 , 2 x USB 3.2 Gen 1
- Phụ kiện: Cáp nguồn, 1 x cáp DisplayPort , 1 x cáp USB-C-USB-C , 1 x cáp USB-C đến A
- Kích thước: 23.8 inch
- Độ phân giải: FHD 1920 x 1080
- Tấm nền: IPS
- Tần số quét: 100Hz
- Thời gian phản hồi: 4ms
- Độ sáng: 250 nits
- Tỉ lệ tương phản: 1000:1
- VESA: 100x100mm
- Cổng kết nối: DisplayPort, HDMI
- Loại màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 19.5 inch
- Tần số quét: 60 Hz
- Độ phân giải: HD (1600x900)
- Độ sáng : 250 cd/m²
- Cổng kết nối: 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI
- Kích thước: 34 inch Cong
- Độ phân giải: WQHD 3440 x 1440
- Tấm nền VA
- Tần số quét: 100Hz
- Thời gian phản hồi: 4ms
- Tỉ lệ tương phản: 3000:1
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng (Màn Hình Thông Minh Hệ Điều Hành Tizen - No Camera)
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 43.0 inch
- Công nghệ tấm nền: VA
- Phân giải điểm ảnh: 4K - UHD - 3840 x 2160
- Độ sáng hiển thị: 300 Nits cd/m2
- Tần số quét màn: 60 Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 4ms (GTG)
- Chỉ số màu sắc: 1.00 tỉ màu (MAX)
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (200 mm x 200 mm), Bluetooth 5.2, WiFi5, Flicker Free, HDR10
- Kích thước 38 inch CONG (3840 x 1600)
- Tấm nền Nano IPS Display
- Độ phủ màu DCI-P3 98% và VESA DisplayHDR 600
- Thunderbolt™ 3 sạc 94W PD
- IPS 1ms (GtG) 144Hz Refresh Rate
- NVIDIA® G-SYNC® Compatible
- AMD FreeSync™ Premium Pro
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 27 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: QHD 2560 x 1440
- Tốc độ làm mới: 60 Hz
- Thời gian đáp ứng: 5 ms
- Hỗ trợ : Loa 5 Watt, tích hợp Webcam + micro , Vesa 100mm x 100mm, chân công thái học nâng hạ + xoay màn
- Cổng kết nối: HDMI, DisplayPort, 1x USB-C upstream (DisplayPort 1.4 mode / power up to 90W), 3x USB 3.2 type A, 1x USB-C 3.2 Gen 1 downstream (power up to 15W), 1x RJ-45
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp DisplayPort, cáp USB-C, Cáp ngược dòng USB 3.2 Thế hệ 1 - USB Loại A đến B
- Kiểu màn hình: Màn hình văn phòng
- Kích thước màn hình: 23.8Inch
- Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Tần số quét: 100HZ
- Độ sáng: 250cd/m2
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 21:9
- Kích thước mặc định: 27.0 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
- Tần số quét màn: 100 Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 5ms (GtG at Faster)
- Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - sRGB 99% (CIE1931) - 8 bits
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm) - AMD FreeSync
- Cổng cắm kết nối: 1x D-Sub, 1x HDMI 1.4, 1x3.5mm Audio Out
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI to HDMI
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS Black
- Phân giải điểm ảnh: 2K QHD - 2560 x 1440
- Độ sáng hiển thị: 350 Nits cd/m2
- Tần số quét màn: 120 Hz (supports up to QHD 2560 x 1440 120Hz TMDS, VRR as specified in HDMI 2.1)
- Thời gian đáp ứng: 5 ms
- Chỉ số màu sắc: 1.07 tỷ màu - 100% sRGB - 100% BT.709 - 98% DCI-P3 - 98% Display P3 - Delta E < 2 (average)
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA 100x100mm
- Kiểu màn hình: Màn hình văn phòng
- Kích thước màn hình: 23.8Inch
- Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Tần số quét: 60HZ
- Độ sáng: 250cd/m2
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: FHD (1920 x 1080)
- Độ sáng hiển thị: 250cd/㎡
- Tần số quét màn: 100Hz
- Thời gian đáp ứng: 4ms GtG
- Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 72% NTSC
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: AMD FreeSync
- Cổng cắm kết nối: 1xHDMI 1.4, 1xDisplayPort 1.2
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 23.8 inch
- Tấm nền : IPS
- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Hỗ trợ: VESA 100 x 100 mm, 99% sRGB ,Camera + microphone, tích hợp loa 5 Watt, chân đế hỗ trợ chỉnh chiều cao và xoay dọc
- Thời gian đáp ứng: 8 ms (gray-to-gray normal); 5 ms (gray-to-gray fast)
- Cổng kết nối: 1x Displayport 1.2 in, 1x Displayport 1.2 out , 1x HDMI, 4x USB 3.2 Gen 1 out
- Phụ kiện: Cáp nguôn , cáp DisplayPort
- Loại màn hình: Cong 1000R
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 27 inch
- Tấm nền: VA
- Độ phân giải: WQHD (2560 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 144Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms
- Hỗ trợ : vesa 75x75mm , FreeSync Premium , HDR10
- Cổng kết nối: HDMI, DisplayPort
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27.0 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: 2K - QHD - 2560 x 1440
- Độ sáng hiển thị: 350 Nits cd/m2
- Kích thước: 24 inch
- Độ phân giải: WUXGA-1920x1200
- Tỷ lệ màn hình: 16:10
- Tấm nền: IPS
- Tần số quét: 60Hz
- Thời gian phản hồi: 5ms
- Độ sáng: 300 nits
- Tỷ lệ tương phản: 1000:1
- Cổng kết nối: HDMI, VGA, DisplayPort, DVI, USB 3.2
- Viewable Screen Size: 23.8"
- Screen Mode: Full HD
- Panel Technology: In-plane Switching (IPS) Technology
- Kích thước: 34 inch Cong
- Độ phân giải: WQHD 3440 x 1440
- Tấm nền: IPS
- Tần số quét: 60Hz
- Thời gian phản hồi: 5ms
- Tỉ lệ tương phản: 1000:1
- VESA: 100x100mm
- Độ sáng: 300 nits
- Kết nối:
- HDMI (HDCP 2.3)
- DisplayPort 1.2 (HDCP 2.3)
- LAN
- USB-C 3.2 Gen 1 (power up to 90W)
- USB 3.2 Gen 1 upstream (Type B)
- 4 x USB 3.2 Gen 1 downstream (Type A)
- Kích thước 23.8inch
- Độ phân giải FHD 1920x1080
- Tấm nền VA
- Tần số quét 60Hz
- Hỗ trợ 16.7 triệu màu
- Độ tương phản: 3000:1
- Thời gian phản hồi 8ms
- Độ sáng 250nits
- Cổng kết nối: VGA, DisplayPort
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 23.8 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
- Tốc độ làm mới: 75Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms GtG (with overdrive)
- Nổi bật : AMD FreeSync™, Loa 2Wx2
- Cổng kết nối: 1 VGA; 1 HDMI 1.4
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI, cáp VGA
- Kiểu màn hình: Màn hình văn phòng
- Kích thước màn hình: 27Inch
- Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Tần số quét: 60HZ
- Độ sáng: 250cd/m2
- Màn hình Nano IPS
- VESA DisplayHDR™ 600
- Thunderbolt™ 3 với USB Type-C
- NVIDIA® G-SYNC® Compatible
- AMD FreeSync™ Premium Pro
- Loại màn hình: Phẳng
- Màn hình: 23.8 inchFull HD (1920 x 1080)60 Hz
- Công nghệ màn hình: Chống chói Anti-GlareGiảm ánh sáng xanh
- Tấm nền: IPS
- Số lượng màu: 16.7 triệu màu
- Độ tương phản: 1000:1
- Thời gian đáp ứng: 5ms (GTG)
- Độ phân giải WUXGA 1920 x 1080 tỷ lệ 16:10
- Tần số quét 75Hz
- Độ phủ màu 100% sRGB
- Khả năng xoay màn hình 90 độ
- Độ chuẩn xác màu Delta E < 2
- Tích hợp tính năng Asus ProArt Palette
- Chíp xử lý: Intel Core i3-13100 (upto 4.5GHz, 4 Nhân 8 Luồng, 12MB)
- Bộ nhớ Ram: 1x 4GB UDIMM DDR4-3200MHz (2 khe tối đa 64GB)
- Ổ đĩa cứng: 256GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 ( 1x 3.5" HDD + 1x M.2 SSD)
- Card đồ họa: Integrated Intel UHD Graphics 730
- Kết nối: Lan Gigabit, Wifi + Bluetooth
- Chuột phím: USB
- Hệ điều hành: No OS
- Chíp xử lý: Intel Core i3-13100 (upto 4.5GHz, 4 Nhân 8 Luồng, 12MB)
- Bộ nhớ Ram: 1x 8GB UDIMM DDR4-3200Mhz (2 khe tối đa 64GB)
- Ổ đĩa cứng: 256GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 ( 1x 3.5" HDD + 1x M.2 SSD)
- Card đồ họa: Integrated Intel UHD Graphics 730
- Kết nối: Lan Gigabit, Wifi + Bluetooth
- Chuột phím: USB
- Hệ điều hành: No OS
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: UHD - 3840X2160
- Độ sáng hiển thị: 320 Nits cd/m2
- Tần số quét màn: 144Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms (GTG)
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 31.5 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: UHD - 3840X2160
- Độ sáng hiển thị: 320 Nits cd/m2
- Tần số quét màn: 144Hz
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 31.5 Inch
- Tấm nền: VA
- Độ phân giải: QHD (2560 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 165Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms (GtG nhanh hơn), 1ms MBR
- Cổng kết nối: HDMI x2, DisplayPort x1
- Phụ kiện: Cáp nguồn , cáp DisplayPort
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: 2560 x 1440
- Tốc độ làm mới: 75Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms (Faster)
- Điểm nổi bật : AMD FreeSync™ , HDR 10, hỗ trợ vesa 100x100mm
- Cổng kết nối: 2xHDMI, DisplayPort 1.4
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: Full HD (1920 x 1080)
- Độ sáng hiển thị: 240 cd/m²
- Tần số quét màn: 144Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms (GtG nhanh hơn)
- Chỉ số màu sắc: sRGB 99% (CIE1931)
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: HDR10, FreeSync Premium, VESA 100x100mm,
- Cổng cắm kết nối: HDMI, DisplayPort 1.4,
- Phụ kiện trong hộp: Cáp nguồn, cáp HDMI
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 27 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: QHD (2560 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Điểm nổi bật: Webcam Full HD có thể tháo rời và Loa tích hợp , sRGB 99% (điển hình)
- Cổng kết nối: HDMI, USB-C ( xuất hình, PD 65W)
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI,USB Type C
- Kích thước : 23.8 inch , màn phẳng
- Tỷ lệ màn hình : 16:9
- Tấm nền : IPS
- Độ phân giải : QHD 2560 x 1440
- Tần số quét : 75Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms (GtG at Faster)
- Nổi bât: HDR10 với sRGB 99% (Thông thường) , AMD FreeSync™ , hỗ trợ VESA 100 x 100 mm , chân đế
- nghiêng, chỉnh độ cao, xoay và quay vòng hai hướng
- Kết nối : 2x HDMI , 1x DisplayPort , 1x giắc audio out
- Phụ kiện : Cáp nguồn, cáp HDMI, cáp DisplayPort
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 31.5 inch
- Công nghệ tấm nền: VA
- Phân giải điểm ảnh: UHD - 3840X2160
- Tần số quét màn: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 4ms
- Chỉ số màu sắc: 1,07 tỷ màu
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: HDR 10 - AMD FreeSync - vesa 100 x 100 mm
- Cổng cắm kết nối: 2x HDMI, 1x DisplayPort 1.4, Đầu ra tai nghe
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI, Dây DisplayPort
- - Kích thước: 65inch
- - Độ sáng : 400 nit
- - Độ phân giải : 3.840 x 2.160 (UHD)
- - Hiệu suất cao trên webOS
- - Loa tích hợp
- - Tương thích với LG One: Quick Share
- - Tương thích với hệ thống điều khiển AV
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 31.5 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS Black
- Phân giải điểm ảnh: UHD - 4K - 3840 x 2160
- Độ sáng hiển thị: 400 Nits cd/m2
- Tần số quét màn: 50 Hz - 60 Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 5 ms (tối thiểu) - 8 ms (trung bình)
- Chỉ số màu sắc: 1.07 tỉ màu - sRGB 100% - DCI-P3 98% - REC 709 100% - 10 bits
- Kích thước : 16 inch
- Độ phân giải : WQXGA
- Loại màn hình : Màn hình di động
- Tấm nền : IPS
- Kết nối : USB Type-C
- Loại màn hình: Phẳng
- Tấm nền: IPS
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 27 inch
- Tần số quét: 60 Hz
- Độ phân giải: FHD (1920x1080)
- Độ sáng : 250 cd/m²
- Tốc độ làm mới: 4 ms (Extreme mode) / 6 ms (Typical mode)
- Cổng kết nối: 1x HDMI 1.4, 1x VGA
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 21:9
- Kích thước: 34 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: 2560 x 1080
- Tốc độ làm mới: 75Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms (GtG at Faster), 1ms MBR
- Nổi bật : sRGB 99% , AMD FreeSync™ , DisplayHDR™ 400 , Wall Mount Size (mm)100 x 100 mm
- Cổng kết nối: 1x HDMI, 1x USB Type-C (xuất hình ), 1x DisplayPort , Headphone Out x1
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 26.5 inch
- Công nghệ tấm nền: OLED
- Phân giải điểm ảnh: QHD - 2560 x 1440
- Độ sáng hiển thị: 200 Nits cd/m2 (Peak: 1000)
- Tần số quét màn: 240 Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 0,03ms (GtG)
- Chỉ số màu sắc: 1.07 tỉ màu - sRGB 100% - DCI-P3 98.5% - Adobe RGB 98% - 10 bits
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm) - AMD FreeSync - NVIDIA G-Sync Compatible - HDR10
- Cổng cắm kết nối: 2xUSB 3.0 (Type-A; downstream), 1xUSB 3.0 (Type-B; upstream), 2xHDMI 2.1, 1xDisplayPort 1.4 (DSC), 1xS/PDIF, 1x3.5 mm Audio Out (4-pole, DTS Headphone:X)
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Bộ chuyển đổi nguồn, Dây DisplayPort, Dây HDMI, Điều khiển từ xa, Dây USB Type-A to Type-B
- Loại màn hình: Màn hình cong 800R
- Tỉ lệ: 21:9
- Kích thước: 44.5 inch
- Tấm nền: OLED
- Độ phân giải: WQHD (3440 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 240Hz
- Thời gian đáp ứng: 0.03ms (GtG)
- Hỗ trợ: AMD FreeSync™ Premium, HDR10, G-SYNC Compatible, chân đế hỗ trợ nâng hạ, xoay 2 bên, không xoay dọc, vesa 100x100mm
- Cổng kết nối: 2x HDMI, 1x DisplayPort, USB Up-stream, USB Down-stream
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp DisplayPort, Cáp HDMI
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 47,53 inch
- Tấm nền: OLED
- Độ phân giải: 4K (3840 x 2160)
- Tốc độ làm mới: 120Hz, OC 138Hz
- Thời gian đáp ứng: 0,1ms (GtG)
- Nổi bật : Tương thích NVIDIA® G-SYNC, AMD FreeSync™ Premium, DCI-P3 99% (CIE1976), Tỷ lệ tương phản 1,5M:1 & HDR10 , Loa 20W x2 , vesa 300 x 200 mm
- Cổng kết nối: HDMI 2.1 x3, DisplayPort 1.4, USB
- Phụ kiện : Cáp nguồn, Cáp HDMI, Cáp USB A sang B, Điều khiển từ xa
- Tấm nền: IPS
- Hiển thị màu : 1.07 tỷ màu
- Độ phân giải: 3840 x 2160
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Độ sáng : 350 nits
- Thời gian đáp ứng: 5ms (GTG)
- Nổi bật: AMD FreeSync ™ , HDR10 , loa 5W x 2 , DCI-P3 95%
- Cổng kết nối: 2x HDMI, DisplayPort, USB Type C
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI, cáp USB
- Kiểu màn hình: Màn hình văn phòng
- Kích thước màn hình: 21.5Inch
- Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
- Thời gian đáp ứng: 4ms
- Tần số quét: 60HZ
- Độ sáng: 250cd/m2
- Loại màn hình: Màn hình cong
- Tỉ lệ: 21:9
- Kích thước: 34 inch
- Tấm nền: IPS Black
- Độ phân giải: WQHD (3440 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 5 ms (gray to gray - FAST mode), 8 ms (gray to gray - NORMAL mode)
- Hỗ trợ : DCI-P3 98% , sRGB 100%, Rec 709 100% , loa 2x5W
- Kiểu màn hình: Màn hình đồ họa
- Kích thước màn hình: 24.0Inch
- Độ phân giải: WUXGA (1920x1200)
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Tần số quét: 60HZ
- Độ sáng: 250cd/m2
- Kiểu dáng màn hình: Cong (1500R)
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 31.5 inch
- Công nghệ tấm nền: VA
- Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
- Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m2 (Normal) - 300 Nits cd/m2 (Peak)
- Tần số quét màn: 75Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 4ms (GTG)
- Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 72% NTSC 1976 - True 8 bits
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (75 mm x 75 mm) - AMD FreeSync - Samsung MagicBright
- Cổng cắm kết nối: 1xHDMI 1.4, 1xD-Sub, 1x3.5mm Audio Out
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: FHD (1920 x 1080)
- Độ sáng hiển thị: 250 cd/㎡
- Tần số quét màn: 75Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms GTG
- Chỉ số màu sắc: 72% NTSC
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: AMD FreeSync, vesa 100x100mm
- Cổng cắm kết nối: 1x D-Sub, 1 x HDMI 1.4
- Phụ kiện trong hộp: Cáp nguồn, cáp HDMI
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 23.8 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: FHD (1920 x 1080)
- Độ sáng hiển thị: 250 cd/㎡
- Tần số quét màn: 75Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms GTG
- Chỉ số màu sắc: 72% NTSC
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: AMD FreeSync,vesa 100x100mm
- Cổng cắm kết nối: 1x D-Sub, 1 x HDMI 1.4
- Phụ kiện trong hộp: Cáp nguồn, cáp HDMI
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 21.5 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: FHD (1920 x 1080)
- Độ sáng hiển thị: 250 cd/m2
- Tần số quét màn: 75Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms GTG
- Chỉ số màu sắc: 72% NTSC
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: AMD FreeSync, vesa 100x100mm
- Cổng cắm kết nối: 1x D-Sub, 1 x HDMI 1.4
- Phụ kiện trong hộp: Cáp nguồn, cáp HDMI
- Loại màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 22 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
- Tốc độ làm mới: 75Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Cổng kết nối: 2xHDMI, DisplayPort
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI
- Loại màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 21.45 inch
- Tấm nền: VA
- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
- Tốc độ làm mới: 75Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms GTG
- Hỗ trợ : Vesa 100x100mm ,
- Cổng kết nối: 1x HDMI 1.4; 1x VGA
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Kích thước màn: 42.51 inch
- Tỷ lệ : 16:9
- Độ phân giải: 4K(3840 x 2160)
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Thời gian phản hồi: 8 ms (normal); 5 ms (fast)
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 23.8 inch
- Công nghệ tấm nền: VA
- Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
- Độ sáng hiển thị: 300 Nits cd/m2
- Tần số quét màn: 50 Hz - 60 Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 5 ms
- Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 8 bits FRC
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm)
- Cổng cắm kết nối: 1xDP 1.2, 1xHDMI 1.4, 1x VGA
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI, Dây VGA
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 27 inch
- Tấm nền: Nano IPS
- Độ phân giải: QHD (2560 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 165Hz , 180Hz (Overclock)
- Thời gian đáp ứng: 1ms (GtG at Faster)
- Nổi bật : DCI-P3 98% Color Gamut with VESA DisplayHDR 400, AMD FreeSync™ , Vesa 100 x 100 mm , G-SYNC Compatible
- Cổng kết nối: 2x HDMI, DisplayPort
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp DisplayPort
- Kích cỡ: 23.8 inch
- Độ phân giải: FHD 1920x1080
- Tấm nền IPS
- Độ sáng: 250 nits
- Tần số quét: 75Hz
- Tốc độ phản hồi: 5ms
- Cổng kết nối: HDMI, VGA
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 19.5 inch
- Tấm nền: TN
- Độ phân giải: HD+ (1600 x 900)
- Tốc độ làm mới: 60 Hz
- Hỗ trợ : VESA 100 x 100 mm
- Thời gian đáp ứng: 5ms (white to black, black to white)
- Cổng kết nối: HDMI, VGA
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI, Cáp VGA
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 27 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: QHD (2560 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 60 Hz
- Thời gian đáp ứng: 8 ms (normal); 5 ms (fast)
- Hỗ trợ : vesa 100x100mm,chân đế hỗ trợ xoay dọc màn chỉnh cao thấp
- Cổng kết nối: HDMI, DisplayPort in,DisplayPort out, USB-C (tương thích xuất hình với windows, PD 90W) , 1x RJ45
- Phụ kiện: Cáp nguồn,cáp DisplayPort ,cáp usb C , cáp usb C-A
- Loại màn hình: Màn hình cong 1500R
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 27 inch
- Tấm nền: VA
- Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
- Tốc độ làm mới: 165Hz
- Thời gian đáp ứng: 1 ms (MPRT)
- Hỗ trợ: VESA (100x100 mm),NTSC 99,2%*, sRGB 121,1% , chân đế hỗ trợ nâng hạ xoay dọc màn
- Cổng kết nối: HDMI 2.0 x 2, DisplayPort 1.4 x 1, đầu ra âm thanh
- Phụ kiện: Cáp nguồn
- Tấm nền: Công nghệ IPS
- Loại đèn nền: Hệ thống W-LED
- Kích thước: 27 inch
- Lớp phủ màn hình hiển thị: Chống chói, 3H, Độ lóa 25%
- Độ phân giải tối đa: 1920 x 1080 @ 165 Hz*
- Loại bảng LCD: Công nghệ IPS
- Loại đèn nền: Hệ thống W-LED
- Kích thước bảng: 23,8 inch / 60,5 cm
- Lớp phủ màn hình hiển thị: Chống chói, 3H, Độ lóa 25%Tỉ lệ kích thước: 16:9
- Độ phân giải tối đa: 1920 x 1080 @ 165 Hz*
- - Kích thước: 23.8" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- - Tấm nền IPS, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- - Tần số quét: 75Hz , Thời gian phản hồi 4 ms
- - HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- - Cổng hình ảnh: , 1 x HDMI, 1 x VGA/D-sub
- Kích thước màn hình: 23,8 inch
- Độ phân giải: 1920 x 1080
- Tấm nền màn hình: IPS
- Độ sáng: 250 cd/m²
- Thời gian phản hồi: 4 ms
- Tỷ lệ khung hình: 16:9
- Model: 203V5
- Loại bảng LCD: TFT-LCD
- Loại đèn nền: Hệ thống W-LED
- Kích thước bảng: 19,5 inch / 49,5 cm
- Khung xem hiệu quả: 433,9 (Ngang) x 236,3 (Dọc)
- Tỉ lệ kích thước: 16:9
- Độ phân giải tốt nhất: 1600 x 900 @ 60 Hz
- Thời gian phản hồi (thông thường): 5 ms
- Màn hình: 27 inch UHD/Nano IPS/ 400 nits/ 1ms
- Chân đế công thái học
- Kiểu màn hình: Màn hình UltraWide
- Kích thước màn hình: >30 inch
- Độ phân giải: UWQHD
- Thời gian đáp ứng: 1ms
- Tần số quét: 144Hz
- Độ sáng: 300 cd/m2
- Kích thước: 27 inch
- Độ phân giải: QHD 2560x1440
- Tấm nền: IPS
- Tần số quét: 155Hz
- Thời gian phản hồi: 1ms MPRT
- Độ sáng: 350cd/m2
- Tỉ lệ tương phản: 1000:1
- Dải màu: 1.07 tỉ màu
- Cổng kết nối: HDMI 2.0, DisplayPort 1.2, Audio 3.5mm
- Kích thước: 23.8 inch
- Độ phân giải: FHD 1920x1080
- Tấm nền: IPS
- Tần số quét: 240Hz
- Thời gian phản hồi: 0.5ms MPRT
- Độ sáng: 350cd/m2
- Tỉ lệ tương phản: 1000:1
- Dải màu: 16.7 triệu màu
- Cổng kết nối: HDMI 2.0, DisplayPort 1.2, Audio 3.5mm
- Độ phân giải: 1920 x 1080 (FHD)
- Tấm nền: 27 inch IPS
- Tốc độ phản hồi: 4ms (GtG)
- Tần số quét 100Hz
- Cổng kết nối: 1xHDMI 1.4, 1xVGA
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 21.5 inch
- Tấm nền: VA
- Độ phân giải : FHD (1920 × 1080)
- Thời gian đáp ứng: 4ms GtG
- Hỗ trợ : vesa 100mmx100mm
- Cổng kết nối: VGA × 1, HDMI 1.4 × 1, Audio 3.5mm
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp VGA, cáp HDMI
- Loại màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 23.8 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
- Tốc độ làm mới: 75Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms GtG
- Cổng kết nối: 1 x DisplayPort 1.2, 1 x HDMI 1.4
- Phụ kiện: Cáp DisplayPort™, Cáp HDMI, Cáp USB Type-A sang B, Dây nguồn AC
- Kích thước: 23.8 inch
- Độ phân giải: FHD 1920x1080
- Tấm nền: VA
- Tần số quét: 75Hz
- Thời gian phản hồi: 4ms
- Độ sáng: 250cd/m2
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 23.8 inch
- Tấm nền: VA
- Độ phân giải: FHD (1920x1080)
- Tốc độ làm mới: 75Hz ( qua HDMI )
- Thời gian đáp ứng: 6ms
- Hỗ trợ : vesa treo 100mmx100mm , Low Blue Mode & Flicker Free
- Cổng kết nối: 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA
- Phụ kiện: Cáp nguồn , cáp HDMI , cáp VGA
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Kích thước: 23.8 inch
- Tấm nền: VA
- Độ phân giải: FHD (1920x1080)
- Thời gian phản hồi: 4 ms (Extreme mode) / 6 ms (Normal Mode)
- Độ sáng : 250 cd/㎡
- Cổng kết nối: 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA, 1 x Audio Out (3.5mm)
- Phụ kiện: Cáp nguồn , cáp HDMI
- Loại màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 23.8-inch
- Tấm nền: VA
- Độ phân giải: FHD (1920x1080)
- Độ sáng : 250 cd / ㎡
- Độ tương phản : 3000: 1
- Cổng kết nối: 1 x VGA 1 x HDMI 1.4 1 x Audio Out (3.5mm)
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI
- Loại màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 21.5 inch
- Tấm nền: VA
- Độ phân giải: FHD (1920x1080)
- Tốc độ làm mới: 75Hz
- Thời gian đáp ứng: 4ms
- Cổng kết nối: 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI
- Loại màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 18.5 inch
- Tấm nền: TN
- Độ phân giải: HD (1366 x 768)
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Cổng kết nối: HDMI + VGA
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI
- Độ phân giải: QHD (3440 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 100Hz
- Độ sáng : 300 cd/m²
- Thời gian đáp ứng: 5ms (GtG)
- Nổi bật: HDR10 , AMD FreeSync™, Dual Controller, có loa 7w (MaxxAudio), vesa 100mm x 100mm
- Cổng kết nối: 2x HDMI, DisplayPort , USB Type-C ( xuất hình, PD lên tới 94W)
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI, cáp DisplayPort, USB Type C
- Loại màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ: 16: 9
- Kích thước: 21.45 inch
- Tấm nền: VA
- Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
- Tốc độ làm mới: 75 Hz
- Thời gian đáp ứng: 4 ms
- Cổng kết nối: 1x HDMI 1.4, 1x VGA
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI
- Loại màn hình: màn hình cong 1000R
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 31.5 inch
- Tấm nền: VA
- Độ phân giải: 2K (2560 × 1440)
- Tốc độ làm mới: 165Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms (MPRT) / 4ms (GtG)
- Hỗ trợ : vesa 100mm x 100mm, NTSC 102% (CIE1976) / sRGB 123% (CIE1931) / DCI-P3 93% (CIE1976),AMD Freesync Premium
- Cổng kết nối: HDMI 1.4 x 2, DisplayPort 1.2 x 1
- Phụ kiện: Cáp nguồn
- Kích thước: 23.8 inch
- Độ phân giải: FHD 1920x1080
- Tấm nền: IPS
- Tần số quét: 240Hz
- Thời gian phản hồi: 0.5ms MPRT
- Độ sáng: 350cd/m2
- Tỉ lệ tương phản: 1000:1
- Dải màu: 16.7 triệu màu
- Cổng kết nối: HDMI 2.0, DisplayPort 1.2, Audio 3.5mm
- Độ phân giải 3440x1440 mang đến chất lượng hình ảnh sắc nét, tận hưởng từng chi tiết ấn tượng
- Trải nghiệm tầm nhìn mở rộng với tỷ lệ khung hình 21:9
- Tính năng Picture-by-Picture của Samsung giúp bạn kết nối hai thiết bị khác nhau đồng thời vẫn duy trì chất lượng hình ảnh gốc
- Linh hoạt đa nhiệm đồng thời xem nhiều nội dung, nhờ vào tính năng Picture-in-Picture
- Độ cong 1800R tối ưu nhất mang lại trải nghiệm xem chân thực và tầm nhìn thoải mái nhất
- Kích thước: 19.5 inch
- Tấm nền: TN
- Độ phân giải: HD+ (1600 x 900)
- Tốc độ làm mới: 60hz
- Thời gian đáp ứng: 5 ms
- Cổng kết nối: VGA; HDMI 1.4
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp VGA
- Kích thước: 21.5 inch
- Tấm nền: VA
- Độ phân giải: FHD (1920x1080)
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 5 ms typical (Fast), 10 ms typical (Normal) (gray to gray)
- Cổng kết nối: 1 X DisplayPort 1.2, 1 X VGA
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp DisplayPort
- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms GtG
- Cổng kết nối: 1 x VGA; 1 x USB Type-B; 1 x HDMI 1.4; 1 x DisplayPort™ 1.2; 4 x USB-A 3.2 Gen 1
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp DisplayPort™ 1.2, Cáp HDMI, Cáp USB Type-A to B
- Kích thước: 34 inch
- Tấm nền: VA
- Độ phân giải: WQHD (3440 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 100 Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms GtG
- Cổng kết nối: 1 USB Type-B; 1 USB Type-C™ (Alternative mode DisplayPort™ 1.2, power delivery up to 65 W); 1 HDMI 2.0 (with HDCP support); 1 DisplayPort™ 1.2 in (with HDCP support); 4 USB-A 3.2 Gen 1
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp DisplayPort ; cáp HDMI, cáp USB Type-C®️ to Type-C
- Kích thước: 23.8″
- Tỷ lệ: 16:9
- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080 @ 75 Hz)
- Cao độ Pixel: 0,27×0,27mm
- Độ sáng: 250 nit
- Độ tương phản: 1000:1
- Thời gian phản hồi: 5ms GtG
- Độ phân giải: DQHD (5120 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 240Hz
- Thời gian đáp ứng: 1(GTG)
- Nổi bật : Công nghệ Quantum Matrix , Công nghệ Quantum HDR 2000 , Công nghệ G-Sync Compatible , FreeSync Premium Pro , Vesa 100mm x 100mm
- Cổng kết nối:1x DisplayPort 1.4, 2x HDMI 2.1 , USB 3.0
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp DisplayPort, Cáp USB 3.0
- Độ phân giải: FHD(1920 x 1080)
- Tốc độ làm mới: 165Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms(MPRT)
- Hỗ trợ : Vesa 100mm x 100mm , Công nghệ AMD FreeSync Premium , chân chỉnh chiều cao, xoay dọc
- Cổng kết nối: DisplayPort, HDMI,
- Phụ kiện: Cáp nguồn , cáp DisplayPort
- Kích thước: 23.8 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
- Tốc độ làm mới: 75Hz
- Cổng kết nối: HDMI, VGA
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI
- Nước sản xuất: VIETNAM
- Độ phân giải: WQHD (3440 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 165Hz
- Thời gian đáp ứng: 1 (MPRT)
- nổi bật : Công nghệ HDR10 , AMD FreeSync Premium
- Cổng kết nối: 1x Display Port, 1x HDMI
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp Display Port
- Tấm nền: VA
- Độ phân giải: WQHD (2560 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 144Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms
- Cổng kết nối: HDMI, DisplayPort
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI
- Loại màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 28 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: UHD 4K (3840 x 2160)
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 4ms (GTG)
- Tính năng ưu việt : Công nghệ HDR10 , FreeSync
- Cổng kết nối: 2x HDMI, 1x Display Port
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI
- Màn hình : LED 21.5 inch Wide Screen
- Độ phân giải : 1920 x 1080
- Độ sáng (cd/m²) : 200cd/m2
- Góc nhìn : 170°/160°
- T/g đáp ứng : 5 ms
- Cổng Giao tiếp : VGA, HDMI (chỉ kèm theo cable HDMI)
- Màu hỗ trợ : 16,7 Triệu màu
- Màn hình : LED 23.5 inch- màn hình Cong
- Tấm nền : VA
- Độ phân giải : 1920 x 1080
- Độ sáng (cd/m²) : 200cd/m2
- Độ tương phản : Mega, 3.000:1 (Tĩnh)
- Góc nhìn : 170°/160°
- T/g đáp ứng : 4 ms
- Giao tiếp : D-Sub, HDMI ( kèm theo cáp HDMI)
- Màu hỗ trợ : 16,7 Triệu màu
- Kích thước (đường chéo): 21.5inch
- Tỷ lệ khung hình: 16:9
- Tấm nền : TN
- Độ sáng : 250 nits
- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
- Thời gian đáp ứng: 5ms GtG
- Tốc độ làm mới: 50-60Hz
- Cổng kết nối: 1 VGA, 1 HDMI 1.4
- Cân nặng: 2.85kg
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 21.5 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
- Tốc độ làm mới: 75Hz
- Thời gian đáp ứng: 5 ms gray to gray (with overdrive)
- Hỗ trợ : Vesa 100 mm x 100 mm
- Cổng kết nối: 1 VGA; 1 DisplayPort™ 1.2; 1 HDMI 1.4
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI
- Tốc độ làm mới: 165 Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms (MPRT), 4ms Gray-to-Gray (Super Fast mode)
- Hỗ trợ : vesa 100mm x100mm , AMD FreeSync Premium
- Cổng kết nối: 2 x HDMI 2.0, 1 x DP1.2, 1 x Headphone out
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp DisplayPor
- - Kích thước màn hình: 38Inch IPS
- - Độ phân giải: 3840x1600
- - Cổng giao tiếp: HDMI x 2/DP x 1/ USB up stream x 1/ USB down stream x 2/headphone out x 1
- - Kích thước màn hình: 21.5Inch VA
- - Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
- - Cổng giao tiếp: 1 x HDMI 1.4; 1 x VGA; Audio Signal;1 x Audio Out (3.5 mm)
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 27 inch
- Tấm nền: VA
- Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
- Tốc độ làm mới: 165Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms (GtG nhanh hơn), 1ms MBR
- Hỗ trợ : AMD FreeSync™ Premium , vesa 100 x 100 mm
- Cổng kết nối: 2x HDMI, 1x DisplayPort
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp DisplayPort
- Loại màn hình: Màn hình Phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 21.5 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms GtG
- Cổng kết nối: 1 VGA; 1 HDMI 1.4
- Phụ kiện: Cáp nguồn. cáp HDMI
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 27 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: 4K UHD (3840 x 2160)
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms (GtG at Faster)
- Nổi bật : DisplayHDR 400 with DCI-P3 95% Color Gamut , USB-C phân phối điện 96W , AMD FreeSync, loa 5W
- Cổng kết nối: 2x HDMI, USB Type-C, DisplayPort
- Phụ kiện: Cáp nguồn , cáp HDMI , cáp USB C ,cáp DisplayPort
- - Hãng sản xuất: Dell
- - Bảo hành: 36 tháng
- - Kích thước màn hình: 30"
- - Độ phân giải: WQXGA (2560 x 1600)
- - Tấm nền: IPS
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 27 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: QHD (2560 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 75 Hz
- Thời gian đáp ứng:8 ms (gray-to-gray normal); 5 ms (gray-to-gray fast)
- Hỗ trợ : vesa 100 x 100 mm
- Cổng kết nối: 2x HDMI 1.4 (HDCP 1.4), 1x DP 1.2 (HDCP 1.4, 1x Đường ra âm thanh (chỉ hỗ trợ loa ngoài)
- Phụ kiện : Cáp nguồn, cáp HDMI
- Kích thước màn hình: 21.5 inch
- Độ phân giải: Full HD (1080p) 1920 x 1080
- Tấm nền màn hình: VA
- Độ sáng: 250 cd/m²
- Thời gian phản hồi: 10 ms (normal); 5 ms (fast)
- Tỷ lệ khung hình: 16:9
- Không Cần Máy Tính
- Kết Nối Di Động
- Bảo Vệ Mắt
- Màn hình: 24 inch
- Độ phân giải: 1920 x 1080 (FHD)
- Tấm nền: IPS
- Tần số quét: 60Hz
- Ứng dụng Smart TV
- Workspace
- IoT Hub
- Độ phân giải: 1,920 x 1,080 Pixels
- Tỷ lệ khung hình: 16:9Độ sáng: 250cd/㎡
- Tỷ lệ tương phản: 3,000:1(Typ.)
- Thời gian phản hồi: 4ms(GTG)
- Tần số quét: Max 60Hz
- Loại màn hình: Màn hình cong 1500R
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 27 inch
- Tấm nền: VA
- Độ phân giải: QHD (2560 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 165Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms (MPRT), 2ms (gray to gray) in Extreme Mode
- Hỗ trợ : Vesa 100mm x 100mm, AMD FreeSync Premium
- Cổng kết nối: 2 x HDMI (ver 2.0), 1 x DP (ver 1.2)
- Phụ kiện: Cáp nguồn , cáp DisplayPort , cáp HDMI
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 31.5 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: 4K (3840 x 2160)
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 8 ms (normal); 5 ms (fast)
- Cổng kết nối: 1x DisplayPort 1.4, 1x HDMI 2.0,1x USB-C (Chế độ thay thế với DisplayPort 1.2, Cấp nguồn lên đến 65 W), 4 x USB 3.2 Gen1 , 1 x cổng RJ45
- Phụ kiện : Cáp nguồn, Cáp DisplayPort, Cáp USB-C , Cáp USB-C to A
- - Kích thước màn hình: 27Inch
- - Độ phân giải: 4K (3840x2160)
- - Cổng giao tiếp: "HDMI (HDCP 2.3)
- DisplayPort 1.4 (HDCP 2.3)
- USB-C 3.2 Gen 1 upstream (power up to 90W)
- 4 x USB 3.2 Gen 1 downstream
- Kích thước màn hình: 27.0 inch
- Độ phân giải: Full HD (1080p) 1920 x 1080
- Tấm nền màn hình: IPS
- Độ sáng: 300 cd/m²
- Thời gian phản hồi: 8 ms (gray-to-gray normal); 5 ms (gray-to-gray fast)
- Tỷ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước màn hình: 21.5" IPS
- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
- Độ sáng: 250 cd/m²
- Thời gian phản hồi: 5 ms gray to gray
- Kích thước màn hình: 23.8" IPS
- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
- Độ sáng: 250 cd/m2
- Thời gian phản hồi: 5ms GtG (with overdrive)
- - Kích thước: 27" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- - Tấm nền IPS, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- - Tần số quét: 75Hz , Thời gian phản hồi 5 ms
- - HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- - Công nghệ đồng bộ: FreeSync
- - Cổng hình ảnh: , 1 x HDMI, 1 x VGA/D-sub
- Độ phân giải: QHD (3440 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 100Hz
- Độ sáng : 300 cd/m²
- Thời gian đáp ứng: 5ms (GtG)
- Nổi bật: HDR10 , AMD FreeSync™, Dual Controller, có loa 7w (MaxxAudio)
- Cổng kết nối: 2xHDMI, DisplayPort , USB Type-C
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI, cáp DisplayPort
- Độ phân giải: WQHD (3440 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 144Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms (MPRT)/ 2ms (gray to gray) in Extreme Mode
- Hỗ trợ : AMD FreeSync™ Premium Pro , vesa 100 x 100 mm
- Cổng kết nối: 2 x HDMI (ver 2.0), 1 x DP (ver 1.2), 4xUSB 3.2
- Phụ kiện: Cáp nguồn , cáp DisplayPort , cáp HDMI, cáp USB
- Kích thước: 24 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: FHD (1920X1080)
- Tốc độ làm mới: 75Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms GtG
- Cổng kết nối: HDMI x 2, H/P out
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 27 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: FHD (1920x1080)
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 5 ms typical (Fast), 8 ms typical (Normal)(gray to gray)
- Cổng kết nối: 1 X VGA, 1 X DisplayPort 1.2
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp DisplayPor
- Màn hình HP có thiết kế sang trọng, bền bỉ mang đến sự thoải mái khi sử dụng
- Công nghệ Eyesafe tăng sự thoải mái khi xem không làm giảm chất lượng màu sắc
- Màn hình Full HD hiển thị hình ảnh sắc nét, chất lượng hình ảnh tuyệt đẹp
- Công nghệ IPS mang đến cho bạn tầm nhìn rõ ràng từ hầu hết mọi góc độ
- Gam màu 99% sRGB tái tạo màu sắc, mang đến độ chính xác màu sắc cao
- Công nghệ Freesync giảm giật hình xé hình cho những cảnh động mượt hơn
- Kích thước màn hình: 23.8"
- Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
- Tấm nền màn hình: VA
- Độ sáng: 250 cd/m²
- Thời gian phản hồi: 5ms
- Tỷ lệ khung hình: 16:9
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 27 inch
- Tấm nền: IPS Black
- Độ phân giải: 4K (3840 x 2160)
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 8 ms (gray-to-gray normal); 5 ms (gray-to-gray fast)
- Hỗ trợ : 98% DCI-P3 và VESA DisplayHDR ™ 400 , vesa Mount 100mm x 100mm
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 27 inch
- Tấm nền: VA
- Độ phân giải: FHD (1920x1080)
- Tốc độ làm mới: 75Hz
- Thời gian đáp ứng: 4ms gray to gray (extreme), 5ms gray to gray (fast), 8ms gray to gray (typical)
- Cổng kết nối: 1x HDMI 1.4 (HDCP 1.4), 1x VGA
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI
- Loại màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 27 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: 2560 x 1440
- Tốc độ làm mới: 75Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms (Faster)
- Cổng kết nối: 2xHDMI, DisplayPort 1.4
- Điểm nổi bật : AMD FreeSync™ , HDR 10
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI
- Kích thước: 23.8"
- Loại bảng điều khiển: VA
- Tỷ lệ khung hình: 16:9
- Độ phân giải gốc: Full HD (1080p) 1920 x 1080 (VGA: 60 Hz, HDMI: 75 Hz)
- Độ sáng: 250 cd / m²
- Hỗ trợ màu sắc: 16,7 triệu màu
- Kích thước màn hình: 31.5 inch
- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
- Tấm nền màn hình: VA
- Độ sáng: 300 nits
- Thời gian phản hồi: 7ms
- Tỉ lệ : 16:9
- Kích thước: 23.8inch
- Tấm nền: IPS
- Tỷ lệ: 16:9
- Độ phân giải: FHD 1920x1080 at 60Hz
- Độ sáng: 250cd/m²
- Độ tương phản: 1000:1
- Hỗ trợ: 16,7 triệu màu
- Thời gian đáp ứng: 5ms (nhanh từ xám sang xám)
- Góc nhìn: 178/178
- Lớp phủ màn hình: Chống chói